51 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 9 | 0 | 3 | 2 | 0 |
50 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 27 | 0 | 2 | 2 | 0 |
49 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 17 | 0 | 7 | 3 | 0 |
48 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 31 | 1 | 4 | 11 | 0 |
47 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 2 | 18 | 7 | 0 |
46 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 32 | 1 | 20 | 10 | 0 |
45 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 28 | 2 | 22 | 7 | 0 |
44 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 9 | 6 | 0 |
43 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 1 | 25 | 6 | 0 |
42 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 4 | 2 | 1 |
41 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 27 | 1 | 5 | 1 | 0 |
40 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 |
38 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Belfast United #5 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 32 | 8 | 27 | 11 | 1 |
31 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |