44 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 14 | 0 | 0 | 7 | 0 |
43 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 27 | 0 | 7 | 6 | 0 |
42 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 28 | 5 | 24 | 5 | 0 |
41 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 29 | 2 | 4 | 15 | 0 |
40 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 21 | 0 | 5 | 9 | 0 |
39 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 22 | 1 | 4 | 13 | 0 |
38 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 32 | 0 | 8 | 3 | 0 |
37 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 22 | 0 | 4 | 6 | 0 |
36 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 49 | 2 | 10 | 13 | 0 |
35 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 39 | 0 | 3 | 12 | 1 |
34 | FC Jekabpils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 34 | 0 | 1 | 10 | 0 |
34 | NK Pula #15 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | NK Pula #15 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | NK Pula #15 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | NK Velika Gorica #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.7] | 12 | 1 | 1 | 6 | 1 |
31 | NK Velika Gorica #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.7] | 31 | 1 | 4 | 6 | 0 |
30 | NK PROFIservis | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | NK PROFIservis | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |