49 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 27 | 0 | 0 | 1 | 2 |
47 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 34 | 1 | 0 | 7 | 0 |
44 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 31 | 0 | 0 | 5 | 1 |
42 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Gostivar #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |