50 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 30 | 0 | 1 | 5 | 0 |
49 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 17 | 0 | 3 | 3 | 0 |
48 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 33 | 0 | 9 | 4 | 0 |
47 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 29 | 0 | 7 | 3 | 0 |
46 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 33 | 0 | 10 | 6 | 0 |
45 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 35 | 2 | 13 | 3 | 2 |
44 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 32 | 1 | 17 | 3 | 1 |
43 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 30 | 1 | 7 | 7 | 2 |
42 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 30 | 2 | 16 | 10 | 1 |
41 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 33 | 0 | 23 | 17 | 0 |
40 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 34 | 1 | 13 | 18 | 0 |
39 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 36 | 2 | 22 | 11 | 0 |
38 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 30 | 0 | 24 | 3 | 0 |
37 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 34 | 0 | 14 | 12 | 1 |
36 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 35 | 0 | 2 | 3 | 1 |
35 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Birendranagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |