46 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 22 | 0 | 3 | 3 | 0 |
44 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 26 | 0 | 7 | 3 | 1 |
43 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 17 | 0 | 3 | 1 | 0 |
42 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 29 | 3 | 4 | 2 | 0 |
41 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 1 | 11 | 8 | 1 |
40 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 32 | 2 | 4 | 11 | 0 |
39 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 30 | 2 | 13 | 7 | 0 |
38 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 1 | 11 | 12 | 0 |
37 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 33 | 0 | 2 | 10 | 0 |
36 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 37 | 1 | 20 | 7 | 0 |
35 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 58 | 1 | 10 | 8 | 0 |
34 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 54 | 3 | 5 | 16 | 0 |
33 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 51 | 0 | 6 | 8 | 3 |
32 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Zhuhai #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 27 | 5 | 14 | 10 | 0 |
30 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |