Veli Nykanen: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
47nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]10000
46nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]281010
45nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]290010
44nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]350020
43nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]350050
42nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]360030
41nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]360020
40nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]281040
39nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]370010
38nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]350020
37nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]362020
36nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]350030
35nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland350020
34nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2]292021
33nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland372020
32nir Lurgannir Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland140000
32eng Chesham Unitedeng Giải vô địch quốc gia Anh [4.4]140010
31eng Chesham Unitedeng Giải vô địch quốc gia Anh [4.4]310000
30eng Chesham Unitedeng Giải vô địch quốc gia Anh [5.3]240000
29eng Chesham Unitedeng Giải vô địch quốc gia Anh [6.2]210011

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 31 2017eng Chesham Unitednir LurganRSD1 606 216
tháng 1 31 2017fi FC Mehtiseng Chesham UnitedRSD332 451

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 7) của fi FC Mehtis vào thứ hai tháng 1 30 - 07:47.