47 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
39 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
36 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 29 | 2 | 0 | 2 | 1 |
33 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 37 | 2 | 0 | 2 | 0 |
32 | Lurgan | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Chesham United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Chesham United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Chesham United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Chesham United | Giải vô địch quốc gia Anh [6.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |