50 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 33 | 27 | 1 | 0 | 0 |
49 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 38 | 3 | 0 | 0 |
48 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran [2] | 34 | 16 | 0 | 2 | 0 |
47 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 31 | 21 | 0 | 1 | 1 |
46 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 7 | 0 | 0 | 0 |
45 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 18 | 1 | 0 | 0 |
44 | Mashhad | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 46 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 26 | 6 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 13 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania | 35 | 11 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 35 | 4 | 1 | 0 |
39 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 13 | 1 | 1 | 0 |
39 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
37 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 8 | 0 | 0 | 0 |
36 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
35 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 4 | 0 | 1 | 0 |
34 | Orahovac | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 50 | 34 | 0 | 2 | 0 |
33 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |