50 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 9 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 2 | 7 | 12 | 0 |
48 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 0 | 4 | 6 | 1 |
47 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 3 | 10 | 0 |
46 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 0 | 1 | 14 | 1 |
45 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 1 | 8 | 6 | 1 |
44 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 0 | 6 | 11 | 1 |
43 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 5 | 11 | 1 |
42 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 0 | 4 | 5 | 0 |
41 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 27 | 5 | 28 | 10 | 1 |
40 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 29 | 1 | 9 | 8 | 1 |
39 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 8 | 22 | 11 | 0 |
38 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 28 | 2 | 14 | 15 | 1 |
37 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 26 | 3 | 12 | 10 | 0 |
36 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 26 | 13 | 19 | 7 | 0 |
35 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 29 | 5 | 33 | 6 | 1 |
34 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 26 | 11 | 35 | 3 | 0 |
33 | FC Katima Mulilo | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 11 | 28 | 6 | 0 |
33 | FC Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Andorra la Vella #8 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 31 | 6 | 22 | 6 | 0 |
31 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |