50 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 32 | 2 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |