44 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 30 | 9 | 0 | 4 | 0 |
41 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 26 | 3 | 0 | 4 | 0 |
40 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 28 | 7 | 0 | 2 | 0 |
39 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 36 | 7 | 2 | 2 | 0 |
38 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 20 | 6 | 0 | 1 | 0 |
37 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 17 | 3 | 0 | 0 |
36 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 27 | 9 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 45 | 12 | 2 | 0 | 0 |
33 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 49 | 16 | 2 | 1 | 0 |
32 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 37 | 0 | 2 | 1 | 0 |
31 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |