43 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 40 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Bridgetown #8 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |