49 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 18 | 1 | 1 | 4 | 0 |
48 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 0 | 4 | 9 | 0 |
47 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 30 | 0 | 6 | 7 | 0 |
46 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 30 | 2 | 7 | 6 | 0 |
45 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 2 | 15 | 6 | 0 |
44 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 8 | 46 | 6 | 0 |
43 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 35 | 0 | 27 | 10 | 0 |
42 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 32 | 8 | 35 | 7 | 0 |
41 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 26 | 2 | 20 | 4 | 0 |
40 | Nancy #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 32 | 0 | 6 | 3 | 0 |
39 | Nancy #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 27 | 0 | 16 | 2 | 0 |
38 | Nancy #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 37 | 3 | 6 | 4 | 0 |
37 | Nancy #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 24 | 1 | 2 | 3 | 0 |
36 | Nancy #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Juba | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 21 | 1 | 5 | 3 | 1 |
35 | FC Juba | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
34 | FC Juba | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 19 | 0 | 7 | 1 | 1 |
33 | FC Juba | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 18 | 0 | 2 | 2 | 0 |
32 | FC Juba | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 22 | 2 | 2 | 7 | 0 |
31 | FC Juba | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 15 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Juba | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Juba | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |