51 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Raub | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Puno | Giải vô địch quốc gia Peru | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Nassau #7 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Ciego de Avila | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |