49 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
48 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 33 | 0 | 1 | 5 | 0 |
44 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
43 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Mananjary | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Malabo | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 8 | 0 | 0 | 4 | 0 |