49 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 0 | 8 | 6 | 0 |
48 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 0 | 8 | 1 | 0 |
47 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 0 | 13 | 2 | 0 |
46 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 1 | 17 | 1 | 0 |
45 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 0 | 22 | 0 | 0 |
44 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 27 | 0 | 38 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 |
43 | FC Nairobi #23 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 1 | 35 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
42 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 2 | 22 | 0 | 0 |
41 | Hajdú fc | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 3 | 1 | 0 |
41 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 4 | 1 | 0 |
39 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 8 | 6 | 0 |
38 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 37 | 5 | 35 | 5 | 0 |
37 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 0 | 8 | 5 | 0 |
36 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Jelgava #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 58 | 3 | 10 | 11 | 1 |
33 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
30 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 27 | 1 | 5 | 12 | 0 |
29 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |