40 | Krakow #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Krakow #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Krakow #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 14 | 0 | 3 | 4 | 0 |
38 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
31 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |