40 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 3 | 9 | 0 |
39 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 7 | 12 | 0 |
38 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 9 | 11 | 0 |
37 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 1 | 5 | 11 | 0 |
36 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 0 | 9 | 13 | 0 |
35 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 0 | 13 | 12 | 0 |
34 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 24 | 0 | 6 | 13 | 0 |
33 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 23 | 2 | 4 | 10 | 0 |
32 | Sutton Coldfield United #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 1 | 13 | 14 | 0 |
31 | Sutton Coldfield United #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 0 | 10 | 0 |
30 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 0 | 0 | 12 | 0 |
29 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 24 | 0 | 0 | 11 | 1 |