47 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 10 | 1 | 3 | 0 | 0 |
46 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 19 | 1 | 4 | 0 | 0 |
45 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 26 | 2 | 9 | 1 | 0 |
44 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 27 | 3 | 18 | 2 | 2 |
43 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 21 | 3 | 7 | 15 | 1 |
42 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 27 | 2 | 25 | 10 | 0 |
41 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 17 | 0 | 5 | 13 | 0 |
40 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 1 | 32 | 9 | 0 |
39 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 25 | 0 | 21 | 4 | 0 |
38 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 0 | 27 | 9 | 0 |
37 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 0 | 23 | 5 | 0 |
36 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 52 | 0 | 12 | 9 | 1 |
35 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Lamam | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 9 | 26 | 12 | 1 |
31 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |