51 | Brescia #5 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Brescia #5 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 32 | 0 | 4 | 11 | 1 |
49 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 26 | 2 | 5 | 9 | 0 |
48 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 35 | 2 | 10 | 8 | 0 |
47 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 35 | 1 | 13 | 11 | 0 |
46 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 31 | 4 | 14 | 14 | 0 |
45 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 30 | 1 | 20 | 15 | 0 |
44 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 28 | 0 | 7 | 10 | 0 |
43 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 0 | 7 | 6 | 0 |
42 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 0 | 9 | 6 | 0 |
41 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 0 | 6 | 5 | 0 |
40 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 2 | 14 | 5 | 0 |
39 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 29 | 0 | 5 | 3 | 1 |
38 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 31 | 2 | 12 | 8 | 0 |
37 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 0 | 14 | 11 | 0 |
36 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 0 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | Manama #12 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 44 | 8 | 16 | 6 | 0 |
32 | Al Fahaheel | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 32 | 13 | 25 | 13 | 2 |
31 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 0 | 7 | 0 |
29 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |