50 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 7 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 23 | 4 | 0 | 0 |
48 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 12 | 3 | 0 | 0 |
47 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 9 | 3 | 0 | 0 |
46 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 19 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 30 | 12 | 0 | 0 |
44 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 28 | 11 | 0 | 0 |
43 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 11 | 5 | 0 | 0 |
42 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 16 | 5 | 0 | 0 |
41 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 8 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 6 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 15 | 10 | 0 | 0 |
38 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 21 | 16 | 0 | 0 |
37 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 14 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 19 | 15 | 0 | 0 |
35 | FC Nedre Eiker #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 28 | 1 | 0 | 0 |
34 | Gunnedah | Giải vô địch quốc gia Úc [4.3] | 34 | 14 | 0 | 0 |
34 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 21 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 19 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 31 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Luganville #2 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 0 | 0 |