49 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
40 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Qinhuangdao #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Xining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Xining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Xining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Xining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Xining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Xining #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Shanghai #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 8 | 0 |