45 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Uzunköprüspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 56 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Sombor #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |