Marek Galon: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
47pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8]150030
46pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8]211020
45pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8]160271
44pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8]251152
43pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8]260350
42pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8]210271
41pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8]2508121
40pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8]251451
39pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8]260670
38pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8]221650
37pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8]132530
36pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3]170120
35pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1]100210
34pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1]190370
33pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1]270020
32pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1]170111
31pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5]220010
30pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5]260000
29pl RKS Znicz Radziłówpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5]250010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 7) của pl RKS Znicz Radziłów vào thứ tư tháng 2 1 - 18:27.