37 | FC Daugavpils #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 34 | 1 | 2 | 6 | 0 |
36 | FC Daugavpils #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 36 | 1 | 3 | 2 | 0 |
35 | FC Daugavpils #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 33 | 0 | 2 | 6 | 0 |
34 | FC Daugavpils #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 64 | 0 | 5 | 9 | 0 |
33 | FC Daugavpils #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 62 | 0 | 6 | 8 | 0 |
32 | FC Daugavpils #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 56 | 0 | 4 | 9 | 0 |
31 | FC Daugavpils #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 58 | 1 | 4 | 9 | 0 |
30 | FC Daugavpils #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 49 | 0 | 2 | 6 | 0 |
29 | FC Daugavpils #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |