53 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
50 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 29 | 3 | 0 | 2 | 0 |
48 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 4 | 1 | 5 | 0 |
47 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
46 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 35 | 3 | 1 | 0 | 1 |
45 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 3 | 2 | 1 | 0 |
44 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 2 | 1 | 0 | 0 |
43 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 3 | 0 | 1 | 0 |
42 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 27 | 2 | 1 | 2 | 0 |
41 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 1 | 1 | 1 | 0 |
40 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 1 | 2 | 1 | 0 |
37 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 45 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 44 | 2 | 0 | 3 | 0 |
33 | West Flanders Triples | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 50 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Matavera #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |