51 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 10 | 10 | 0 |
49 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 4 | 9 | 4 | 0 |
48 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 8 | 18 | 6 | 0 |
47 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 6 | 18 | 6 | 0 |
46 | Cuervos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 0 | 4 | 1 | 0 |
45 | Cuervos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 3 | 3 | 4 | 0 |
45 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 15 | 2 | 5 | 4 | 0 |
43 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 1 | 6 | 9 | 0 |
42 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 5 | 6 | 0 |
41 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 3 | 10 | 15 | 0 |
40 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 2 | 18 | 11 | 0 |
39 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 1 | 14 | 16 | 0 |
38 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 1 | 9 | 11 | 0 |
37 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Lodz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 33 | 4 | 18 | 4 | 0 |
35 | Glasgow #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 43 | 6 | 33 | 9 | 0 |
34 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 38 | 0 | 11 | 10 | 0 |
33 | FC Liepaja #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 32 | 4 | 22 | 7 | 1 |
32 | FC Ventspils #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 25 | 6 | 14 | 8 | 0 |
32 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |