45 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 16 | 8 | 2 | 0 | 0 |
44 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 42 | 65 | 7 | 1 | 0 |
43 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 40 | 75 | 7 | 1 | 0 |
42 | Siófoki BFC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 16 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | Siófoki BFC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 11 | 0 | 1 | 0 |
40 | NK Pula #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 30 | 6 | 2 | 0 |
39 | NK Pula #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 33 | 1 | 0 | 0 |
38 | NK Pula #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 32 | 31 | 0 | 1 | 0 |
37 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 30 | 4 | 1 | 0 |
36 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 53 | 11 | 2 | 1 | 0 |
34 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 35 | 15 | 2 | 2 | 0 |
33 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 41 | 8 | 1 | 0 | 0 |
32 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 4 | 1 | 1 | 0 |
31 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Avintul Prabusirea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |