51 | FC Békés #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 29 | 3 | 0 | 2 | 0 |
49 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
47 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 26 | 1 | 0 | 6 | 0 |
45 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 36 | 2 | 3 | 3 | 0 |
39 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |