48 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 20 | 1 | 2 | 0 |
47 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 5 | 0 | 1 | 0 |
46 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 44 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
45 | CSM Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 |
44 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 39 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 2 | 0 |
43 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 44 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 3 | 0 |
42 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 28 | 0 | 1 | 0 |
41 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 8 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 14 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 31 | 1 | 0 | 0 |
37 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 24 | 2 | 0 | 0 |
36 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 29 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 20 | 2 | 0 | 0 |
34 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 11 | 1 | 1 | 0 |
33 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 36 | 4 | 0 | 1 | 0 |
32 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |