54 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
49 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 41 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Ibagué #7 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |