48 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica | 17 | 0 | 1 | 11 | 0 |
46 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 34 | 1 | 5 | 7 | 0 |
45 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 33 | 3 | 7 | 10 | 0 |
44 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 4 | 10 | 12 | 1 |
43 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 34 | 5 | 14 | 8 | 0 |
42 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 34 | 8 | 20 | 9 | 0 |
41 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 33 | 6 | 19 | 8 | 0 |
40 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 37 | 5 | 26 | 4 | 0 |
39 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 5 | 24 | 4 | 1 |
38 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 30 | 10 | 31 | 5 | 0 |
37 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 9 | 26 | 11 | 0 |
36 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 6 | 32 | 5 | 0 |
35 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 19 | 5 | 24 | 6 | 0 |
34 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 34 | 8 | 31 | 6 | 0 |
33 | FC Pointe Michel | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 1 | 28 | 5 | 1 |
32 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 0 | 6 | 2 | 0 |
30 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |