47 | FC Valmiera #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 18 | 7 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Valmiera #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 26 | 15 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Valmiera #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 33 | 10 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Valmiera #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 33 | 44 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Valmiera #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 20 | 13 | 1 | 1 | 0 |
43 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 18 | 7 | 0 | 0 | 0 |
42 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 38 | 76 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 2 | 0 |
41 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 34 | 10 | 0 | 0 | 0 |
40 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 19 | 9 | 2 | 0 | 0 |
40 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 18 | 20 | 1 | 1 | 0 |
39 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 12 | 3 | 0 | 0 |
37 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 8 | 2 | 2 | 0 |
36 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 40 | 2 | 3 | 0 | 0 |
35 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 47 | 30 | 3 | 0 | 0 |
33 | Savona | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Tema | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.1] | 34 | 13 | 0 | 0 | 0 |
29 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |