45 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 10 | 2 | 0 |
44 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 0 | 12 | 2 | 0 |
43 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 22 | 0 | 0 |
42 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 0 | 29 | 1 | 0 |
41 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 1 | 18 | 2 | 0 |
40 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 1 | 16 | 2 | 0 |
39 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 2 | 19 | 2 | 0 |
38 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 9 | 1 | 0 |
37 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 1 | 17 | 1 | 0 |
36 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 1 | 11 | 1 | 0 |
35 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC Mitrovica | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 1 | 19 | 6 | 0 |
32 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |