49 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 25 | 1 | 2 | 1 | 0 |
46 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 2 | 7 | 2 | 0 |
44 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 31 | 0 | 10 | 1 | 0 |
43 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 31 | 1 | 4 | 3 | 0 |
42 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 4 | 13 | 0 | 0 |
41 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 7 | 16 | 2 | 0 |
40 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 11 | 27 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 |
39 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 1 | 13 | 0 | 0 |
38 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 9 | 24 | 3 | 0 |
37 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 32 | 6 | 29 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 |
36 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 20 | 4 | 18 | 1 | 0 |
36 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 20 | 3 | 15 | 0 | 0 |
35 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |