44 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 3 | 0 | 2 | 0 |
43 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
39 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
36 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
35 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 1 |
32 | Talca #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Santa Ana | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Santa Ana | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Santa Ana | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 23 | 1 | 0 | 4 | 0 |
29 | Santa Ana | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 24 | 0 | 0 | 7 | 1 |