48 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 18 | 0 | 0 | 7 | 0 |
37 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |