51 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 27 | 6 | 9 | 5 | 1 |
49 | FC Vaksevo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 28 | 4 | 16 | 6 | 0 |
48 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 23 | 0 | 0 | 22 | 1 |
46 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 22 | 0 | 5 | 19 | 1 |
45 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 33 | 3 | 15 | 10 | 0 |
44 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 7 | 32 | 5 | 0 |
43 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 26 | 0 | 20 | 7 | 0 |
42 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 0 | 23 | 3 | 0 |
41 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 0 | 24 | 5 | 0 |
40 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 1 | 10 | 1 | 0 |
39 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 23 | 1 | 11 | 3 | 0 |
38 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 2 | 14 | 2 | 0 |
37 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 23 | 0 | 8 | 3 | 0 |
36 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 4 | 1 | 0 |
35 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Lianyungang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Lianyungang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |