42 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 17 | 0 | 5 | 2 | 0 |
41 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 25 | 4 | 12 | 7 | 0 |
40 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 22 | 1 | 3 | 4 | 0 |
39 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 0 | 4 | 4 | 0 |
38 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 28 | 1 | 15 | 6 | 0 |
37 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 27 | 1 | 10 | 9 | 0 |
36 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
35 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |