48 | Phnom Penh FC #5 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Phnom Penh FC #5 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Phnom Penh FC #5 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Phnom Penh FC #5 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 3 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 29 | 4 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Sa Dec | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.5] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |