49 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 20 | 1 | 17 | 4 | 0 |
48 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 31 | 2 | 31 | 1 | 0 |
47 | FC Quetta | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 16 | 1 | 10 | 0 | 0 |
47 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 17 | 0 | 6 | 1 | 0 |
46 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
46 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 23 | 1 | 30 | 1 | 0 |
45 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 25 | 3 | 40 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
44 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 7 | 50 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
43 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 8 | 62 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 |
42 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 8 | 48 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 |
41 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 6 | 44 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
40 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 24 | 0 | 24 | 1 | 0 |
39 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 26 | 0 | 29 | 4 | 0 |
38 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 21 | 3 | 11 | 1 | 1 |
37 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 20 | 3 | 19 | 1 | 0 |
36 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 22 | 0 | 14 | 1 | 0 |
35 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 24 | 0 | 15 | 0 | 0 |
34 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 23 | 0 | 10 | 2 | 0 |
33 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 26 | 2 | 9 | 2 | 0 |
32 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 13 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 19 | 0 | 1 | 3 | 0 |
29 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |