42 | SC Gendringen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | SC Gendringen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 17 | 0 | 2 | 0 |
40 | SC Gendringen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 19 | 1 | 2 | 0 |
39 | SC Gendringen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 33 | 7 | 2 | 2 | 0 |
38 | SC Gendringen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 16 | 2 | 2 | 0 |
37 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 29 | 5 | 0 | 1 | 0 |
36 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 5 | 3 | 0 | 0 |
35 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 35 | 5 | 2 | 0 | 0 |
34 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 59 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 57 | 4 | 0 | 2 | 0 |
30 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |