49 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 24 | 0 | 3 | 6 | 1 |
47 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 0 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 0 | 2 | 4 | 1 |
45 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 0 | 3 | 7 | 0 |
44 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 0 | 2 | 12 | 0 |
43 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 29 | 0 | 13 | 4 | 0 |
42 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 27 | 0 | 5 | 7 | 0 |
41 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 27 | 3 | 5 | 9 | 0 |
40 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 2 | 4 | 9 | 0 |
39 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 26 | 3 | 13 | 8 | 1 |
38 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 32 | 2 | 12 | 7 | 0 |
37 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 27 | 5 | 17 | 5 | 1 |
36 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 7 | 17 | 5 | 0 |
35 | FC Stavanger #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 5 | 4 | 6 | 0 |
34 | Köping IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Köping IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Köping IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Köping IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | Köping IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Köping IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |