49 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tallinn #12 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |