44 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 7 | 9 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 43 | 5 | 1 | 0 |
42 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 35 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 45 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 48 | 6 | 0 | 0 |
40 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Isla Mare | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 13 | 18 | 1 | 0 | 0 |
39 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12 | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 8 | 0 | 0 | 0 |
37 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 7 | 0 | 1 | 0 |
36 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |