40 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 |
39 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 6 | 0 |
38 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 0 | 0 |
37 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 8 | 0 |
36 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 29 | 3 | 0 |
35 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 14 | 0 | 1 |
34 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 |
33 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 3 | 0 |
32 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 2 | 0 |
31 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 26 | 4 | 1 |
30 | Inazuma XI | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 0 | 0 |