50 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
49 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 32 | 1 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |