49 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 7 | 0 |