48 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 26 | 0 | 14 | 2 | 0 |
47 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 8 | 0 | 1 | 2 | 0 |
46 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 24 | 1 | 9 | 4 | 0 |
45 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 26 | 5 | 22 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 2 |
44 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 0 | 12 | 7 | 0 |
43 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 27 | 6 | 13 | 9 | 0 |
42 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 27 | 1 | 14 | 7 | 0 |
41 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 14 | 7 | 0 |
40 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 32 | 2 | 25 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 |
39 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 2 | 12 | 4 | 0 |
38 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 0 | 14 | 6 | 0 |
37 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 14 | 0 | 0 |
36 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 1 | 11 | 0 | 0 |
35 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 0 | 14 | 0 | 0 |
34 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Jérémie #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 7 | 16 | 7 | 0 |
31 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Blackburn Rovers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |