50 | FC Zalaegerszeg #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 21 | 2 | 5 | 7 | 0 |
49 | FC Zalaegerszeg #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 24 | 0 | 3 | 1 | 0 |
48 | FC Zalaegerszeg #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 2 | 4 | 1 | 0 |
47 | FC Zalaegerszeg #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 22 | 5 | 7 | 12 | 2 |
46 | FC Zalaegerszeg #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 27 | 9 | 4 | 8 | 0 |
45 | FC Zalaegerszeg #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 27 | 5 | 10 | 12 | 0 |
44 | FC Zalaegerszeg #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 30 | 7 | 9 | 6 | 0 |
43 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 10 | 5 | 4 | 3 | 0 |
42 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 3 | 7 | 6 | 0 |
41 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 5 | 2 | 16 | 0 |
40 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 3 | 1 | 2 | 1 |
39 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 1 | 1 | 5 | 0 |
38 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 28 | 7 | 18 | 7 | 0 |
37 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 32 | 8 | 22 | 4 | 1 |
36 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 29 | 8 | 14 | 4 | 0 |
35 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 32 | 8 | 15 | 3 | 0 |
34 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 31 | 4 | 17 | 8 | 0 |
33 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 24 | 2 | 8 | 11 | 0 |
32 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 26 | 2 | 8 | 11 | 1 |
32 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Differdange #8 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 35 | 3 | 7 | 11 | 0 |
31 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |