41 | Radom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 9 | 0 | 0 |
40 | Radom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 8 | 0 | 0 |
39 | Radom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 10 | 0 | 0 |
38 | Radom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 34 | 9 | 0 | 0 |
37 | Radom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 25 | 7 | 0 | 0 |
36 | Radom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Bremen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bremen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Bremen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bremen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bremen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 45 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bremen | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 |